--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ca kịch
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ca kịch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ca kịch
+ noun
Opera, operetta
đoàn ca kịch
an opera company, an operetta company
ca kịch dân tộc
national operas
Lượt xem: 814
Từ vừa tra
+
ca kịch
:
Opera, operettađoàn ca kịchan opera company, an operetta companyca kịch dân tộcnational operas
+
dhurry
:
vải bông thô (Ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn...)
+
cosmopolitan
:
(thuộc) toàn thế giới; (thuộc) chủ nghĩa thế giớito have a cosmopolitan outlook có quan điểm thế giới chủ nghĩaa cosmopolitan city thành phố quốc tế
+
bắc cực
:
North polekhí hậu miền Bắc cựcthe North pole climatesao Bắc cựcthe pole-star
+
rền
:
Bánh chưng rền